1 | | A new extragradient iteration algorithm for bilevel variational inequaities / Pham Ngoc Anh . - //Acta mathematica vietnamica .- 2012 .- Vol. 37 .- p.95-197, ISSN 02514184 |
2 | | A new extragradient-type method for equilibrium problems and strict pseudo-contractions / Pham Ngoc Anh, ...[et all] . - //Applied mathematics -. 2012 .- Vol. 3 .- p.1357-1367, ISSN 21527385 |
3 | | Afirst course in Calculus . - 2nd edition. - Massachusetts: Addison- Wesley. 1968. - 614 tr.: 24 cm. |
4 | | Aide-Mémoire de Théorie des Probabilitiés et de Statistique Mathématique . - Moscow: Mir. 1983. - 580 tr.: 18 cm. |
5 | | An Introduction to Mathematics . - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1966. - 579 tr.: 24 cm. |
6 | | Basic statistics using Excel 2007 : for use with Basic Statistics for Business & Economics and Statistical techniques in Business & Economics / prepared by Ronald Merchant, Renee Goffinet-Meenach, Virginia Koehler . - New York : McGraw-Hill/Irwin, c2008. - v, 231 p. : ill. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: AM/00408-AM/00410 |
7 | | Basic statistics using excel for Office XP for use with Statistics techniques in Business & Economics and Basic statistics for Business & Economics / prepared by Ronald Merchant, Renee C. Goffinet, Virginia E. Koehler . - Boston ; MacGraw-Hill/Irwin, c2008. - v, 245 p : ill ; 26 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Bài giảng toán cao cấp 1 : Học phần giải tích : Dành cho ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Dung . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 176 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00125, VM/03594-VM/03597 |
9 | | Bài giảng toán rời rạc 1 / Phan Đăng Cầu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 132 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00073, VM/03406-VM/03409 |
10 | | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh,...[và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 381 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VG/26707-VG/26721, VM/04563-VM/04567 |
11 | | Bài tập toán cao cấp. T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 415 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26827-VG/26876 |
12 | | Bài tập toán cao cấp. T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 415 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04438-VM/04442 |
13 | | Bài tập toán cao cấp. T.2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 271 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04443-VM/04447 |
14 | | Bài tập toán cao cấp. T.2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 256 tr; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/18601-VG/19000 |
15 | | Bài tập toán cao cấp. T.3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 500 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04448-VM/04452 |
16 | | Bài tập toán cao cấp. T.3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 499 tr; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/19001-VG/19300 |
17 | | Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2011. - 500tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29696-VG/29707 |
18 | | Bài tập Toán học cao cấp Tập 3 Phép tính giải tích một số biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2011. - 500tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/30158-VG/30172 |
19 | | Bài tập Toán học cao cấp. Tập 1, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục, 2013. - 415 tr : 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/30128-VG/30142 |
20 | | Bài tập Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Giáo dục, 2013. - 415 tr. : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29630-VG/29639, VG/30143-VG/30157 |
21 | | Bài tậpToán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 407tr : 20,5cm. |
22 | | Bài tậpToán học cao cấp. Tập 1, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 500tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29673-VG/29681 |
23 | | Beginning aigebra / Stefan Baratto, Barry Bergman . - 7. - McGraw-Hill, 2008. - 988 tr. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Caculus: For Business, Economics, and the Social and Life Sciences . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill. 1996. - 844 tr.: 24 cm. |
25 | | Calculus : early transcendental functions : single variable / Robert T. Smith, Roland B. Minton . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2007. - 1 v. (various pagings) : ill. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
26 | | Các kết quả mở rộng của ma trận và ứng dụng : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Cơ bản 1 quản lý : 03-HV-2012-CB / Chủ trì: PGS.TS Lê Bá Long . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 74 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00018 |
27 | | College algebra / John W. Coburn . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2007. - xxxi, 845, [64] p. : col. ill. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: AM/00062-AM/00064 |
28 | | College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2005. - xxx, 930, 147, 10 p. : ill. (some col.) ; 27 cm. - ( Barnett, Ziegler, and Byleen\'s precalculus series ). Thông tin xếp giá: AM/00381 |
29 | | Contemporary mathematics in context : a unified approach. Implementing the Core-Plus Mathematics curriculum / Arthur F. Coxford ... [et al.] . - Chicago, Ill. : Everyday Learning, c1998. - 54 p. : ill. ; 28 cm. |
30 | | Core-Plus Mathematics : Contemporary mathematics in context. Vol. 3 / Christian R. Hirsch ... [et al.] . - United State of America : Mc Graw Hill Education, 2015. - 641 pages. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |